VN520


              

翻作

Phiên âm : fān zuò.

Hán Việt : phiên tác.

Thuần Việt : viết; sáng tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viết; sáng tác
写作翻,按照曲调写歌词;谱制歌曲


Xem tất cả...